THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 21/10/2019)
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 21/10/2019)
Thứ
|
6
|
7
|
8
|
9A
|
9B
|
2
|
1
|
Địa
|
Tọa
|
CN
|
Hà
|
Toán
|
Phương
|
Anh
|
Hiền
|
Hóa
|
Loan
|
2
|
GDCD
|
Khánh
|
TD
|
Bình
|
Địa
|
Tọa
|
Hóa
|
Loan
|
Anh
|
Hiền
|
3
|
Toán
|
Phương
|
Địa
|
Tọa
|
TD
|
Bình
|
Toán
|
Hạnh
|
Văn
|
Khánh
|
4
|
Lý
|
Phương
|
GDCD
|
Khánh
|
Anh
|
Hiền
|
TD
|
Bình
|
Toán
|
L. Hạnh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
Văn
|
Hằng
|
Sinh
|
Hà
|
Hóa
|
Loan
|
Lý
|
Phương
|
Toán
|
L. Hạnh
|
2
|
Toán
|
Phương
|
Văn
|
Hằng
|
CN
|
Loan
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Địa
|
Tọa
|
3
|
Nhạc
|
Giang
|
Sử
|
Tọa
|
Sử
|
Tuấn
|
Toán
|
Hạnh
|
Sinh
|
Hà
|
4
|
Anh
|
Hiền
|
Nhạc
|
Giang
|
Toán
|
Phương
|
Sử
|
Tuấn
|
Tin
|
L. Hạnh
|
5
|
|
|
Anh
|
Hiền
|
Sinh
|
Hà
|
Địa
|
Tọa
|
Sử
|
Tuấn
|
4
|
1
|
TD
|
Bình
|
Toán
|
Phương
|
Nhạc
|
Giang
|
Văn
|
Hằng
|
Anh
|
Hiền
|
2
|
Sinh
|
Hà
|
Văn
|
Hằng
|
Toán
|
Phương
|
Toán
|
Hạnh
|
Nhạc
|
Giang
|
3
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Văn
|
Hằng
|
Văn
|
Khánh
|
Nhạc
|
Giang
|
Lý
|
Hiểu
|
4
|
Văn
|
Hằng
|
Sinh
|
Hà
|
Anh
|
Hiền
|
Lý
|
Phương
|
Toán
|
L. Hạnh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
TD
|
Bình
|
Toán
|
Phương
|
Hóa
|
Loan
|
Sinh
|
Hà
|
Văn
|
Khánh
|
2
|
Anh
|
Hiền
|
Văn
|
Hằng
|
CN
|
Loan
|
Địa
|
Tọa
|
Văn
|
Khánh
|
3
|
Sử
|
Tuấn
|
Địa
|
Tọa
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Anh
|
Hiền
|
Lý
|
Hiểu
|
4
|
Toán
|
Phương
|
Anh
|
Hiền
|
Sử
|
Tuấn
|
Văn
|
Hằng
|
Địa
|
Tọa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Toán
|
Phương
|
Anh
|
Hiền
|
TD
|
Bình
|
Toán
|
L. Hạnh
|
Văn
|
Khánh
|
2
|
Sinh
|
Hà
|
Toán
|
Phương
|
Văn
|
Khánh
|
Văn
|
Hằng
|
TD
|
Bình
|
3
|
Anh
|
Hiền
|
MT
|
Chi
|
Văn
|
Khánh
|
Văn
|
Hằng
|
Toán
|
L. Hạnh
|
4
|
CN
|
Chi
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Toán
|
Phương
|
Sinh
|
Hà
|
Anh
|
Hiền
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Văn
|
Hằng
|
Toán
|
Phương
|
Sinh
|
Hà
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Văn
|
Khánh
|
2
|
Văn
|
Hằng
|
Sử
|
Tọa
|
Văn
|
Khánh
|
Anh
|
Hiền
|
TD
|
Bình
|
3
|
Tin
|
L. Hạnh
|
Lý
|
Phương
|
Anh
|
Hiền
|
Hóa
|
Loan
|
Sinh
|
Hà
|
4
|
S. Hoạt
|
Bình
|
S. Hoạt
|
Hà
|
Lý
|
Phương
|
Văn
|
Hằng
|
Hóa
|
Loan
|
5
|
|
|
|
|
S. Hoạt
|
Tọa
|
S. Hoạt
|
Hằng
|
S. Hoạt
|
Loan
|
THỜI KHÓA BIỂU CHIỀU THỨ 5
(Áp dụng từ ngày 21/10/2019)
5
|
1
|
CN
|
Chi
|
TD
|
Bình
|
Tin
|
L. Hạnh
|
CN
|
Loan
|
GDCD
|
Khánh
|
2
|
MT
|
Chi
|
Tin
|
L. Hạnh
|
GDCD
|
Khánh
|
TD
|
Bình
|
CN
|
Loan
|
3
|
HĐNG
|
Bình
|
CN
|
Hà
|
MT
|
Chi
|
GDCD
|
Khánh
|
Tin
|
L. Hạnh
|
4
|
|
|
HĐNG
|
Hà
|
HĐNG
|
Tọa
|
HĐNG
|
Hằng
|
HĐNG
|
Loan
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Thời gian vào học: Buổi sáng vào 6 giờ 45 phút, điểm 7 giờ; buổi chiều vào 13 giờ 45 phút, điểm 14 giờ.
- Thực hiện giảng dạy môn HĐNG vào tuần 1 và tuần 3 của tháng (2 tiết/tháng).
- Thực hiện giảng dạy Hướng nghiệp của khối 9 vào tuần 4 của tháng (1 tiết/tháng) vào TKB của môn HĐNGLL). Môn Hướng nghiệp thực hiện từ tháng 8.
HIỆU TRƯỞNG
Mai xuân Hiểu